Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gold” Tìm theo Từ (1.934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.934 Kết quả)

  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • giá vốn hàng đã bán,
  • vàng bóng, vàng sáng,
  • vàng chuyên dùng, vàng giữ riêng cho nước khác,
"
  • vàng độ tuổi chuẩn, vàng mười, vàng ròng,
  • kim nhũ,
  • Danh từ: sự đào mỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp), ( số nhiều) mỏ vàng,
  • Danh từ: vùng có vàng,
  • được mạ vàng,
  • Danh từ: người đãi vàng,
  • bát quốc kim khố, hội vàng, quỹ vàng, quỹ vàng chung, tổng kho vàng, international gold pool, tổng kho vàng quốc tế
  • sự hỗn hống vàng,
  • giám định vàng,
  • Danh từ: khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top