Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goldfish” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´gould¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá vàng, Kinh tế: cá vàng,
  • Danh từ: (động vật học) cá ao; cá hồ,
  • Danh từ: (động vật) cá ông lão mõm ngắn,
  • / ´gould¸fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng, (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • / ´gudiʃ /, tính từ, khá tốt, kha khá, it's a goodish step from here, từ đây đến đấy cũng khá xa, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , fairish...
  • / ´wulfiʃ /, tính từ, (thuộc) chói sói; như chó sói, (nghĩa bóng) tham tàn, hung ác (như) chó sói, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất đói, Từ đồng nghĩa: adjective, a wolfish cruelty,...
  • / ´kɔd¸fiʃ /, Danh từ: như cod,
"
  • / ´kouldiʃ /, Tính từ: hơi lạnh, lành lạnh, Kỹ thuật chung: hơi lạnh,
  • / ´ouldiʃ /, tính từ, hơi già, hơi cũ, this dress is oldish, cái áo đầm này hơi cũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top