Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goods” Tìm theo Từ (848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (848 Kết quả)

  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and chattels, Đồ dùng cá nhân, Đấu thầu: hàng hoá, hàng...
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • hàng có nhãn hiệu, hàng hóa có nhãn hiệu,
  • hàng rời khối lượng lớn, hàng rời, hàng chất rời,
  • hàng được khấu trừ thuế, hàng hoàn thuế,
  • hàng kinh tế, hàng hóa kinh tế, hàng hóa kinh tế (gồm cả tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng), hàng hoá kinh tế,
  • hàng bổ trợ,
  • hàng sung công, hàng tịch thu,
  • hàng mốt, hàng thời trang,
"
  • hàng hóa dễ vỡ, hàng dễ vỡ, hàng dễ vỡ,
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
  • hàng hóa hữu hình,
  • hàng hóa hỗn hợp, hàng hoá hỗn hợp,
  • hàng tiêu dùng lâu bền, hàng xài bền, hàng xài bền (thường chỉ các chế phẩm bằng kim loại),
  • máy nâng hàng, thang máy chở hàng,
  • hàng không nhận, hàng trả lại, hàng trả về,
  • vật tư tích trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top