Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn government” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống...
  • những chứng khoán của cơ quan chính quyền, những trái khoán của chính phủ,
  • niên kim chính phủ,
  • người môi giới chứng khoán công trái, người môi giới của chính phủ,
  • danh từ, dinh thống đốc,
"
  • những trái khoán của chính phủ,
  • trái khoán nhà nước,
  • việc mua ngoài của nhà nước, việc tiếp liệu,
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • chuyên viên dự báo của chính phủ, chuyên viên thống kê của nhà nước,
  • công thự,
  • công xa,
  • nghị định của chính phủ,
  • đồ thanh lý của chính quyền,
  • người làm thuê cho chính phủ,
  • Danh từ, viết tắt là g. i.: lính mỹ,
  • qui cách nhà nước,
  • trợ cấp xuất khẩu của chính phủ,
  • chính phủ của nước đặt yêu cầu,
  • Danh từ: chế độ chính phủ do tổng thống điều hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top