Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grace” Tìm theo Từ (653) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (653 Kết quả)

  • / greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu...
  • Danh từ: tên vô lại,
  • / breis /, Danh từ: vật nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, Đôi, ( số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống, (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay...
  • / greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: Đặt vỉ lò, đặt ghi lò, Ngoại...
"
  • thời gian để chậm, thời gian hoãn lại, ân hận, thời hạn ưu đãi, thời gian ân hạn,
  • Danh từ: chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau, chén rượu chúc phúc,
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay,
  • Danh từ: nốt nhạc thêm để tô điểm,
  • / glas /, Tính từ: ngâm đường, glace lemons, chanh ngâm đường
  • / treɪs /, Danh từ: dấu, vết, vết tích, dấu hiệu (thể hiện cái gì đã tồn tại, đã xảy ra), một chút, chút ít; số lượng rất nhỏ, Ngoại động từ:...
  • / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (trong hệ thống giáo dục), dốc; độ...
  • / greiz /, danh từ, chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước, ngoại động từ, lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da, nội động từ, ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua, ngoại động từ, thả (súc...
  • / greiv /, Danh từ: mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, Danh từ: (ngôn ngữ học) dấu huyền, Tính...
  • / greɪp /, Danh từ: quả nho, (thú y học) bệnh sưng chùm nho, Thực phẩm: quả nho, Kinh tế: chùm nho, chùm quả, quả nho,
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học) giống, dòng giống, loài, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • Thành Ngữ:, a saving grace, điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
  • ân hạn, ân hạn, thời gian được triển hạn (cảu các phiếu khoán đã đáo hạn), thời gian được triển hạn (của các phiếu khoán đã đáo hạn), thời hạn ưu đãi, thời hạn ưu đãi,
  • ân xá, đặc xá, sự đặc xá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top