Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gradient” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • / ´greidiənt /, Danh từ: dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) građien, Toán & tin: (hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm, Cơ...
  • građiên tỷ trọng,
  • trong khí quyển,
  • gradien năng lượng, građien năng lượng,
  • độ dốc đi xuống, độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, dốc xuống, đường dốc xuống, građien giảm, mái dốc, sườn dốc, dốc nghiêng, Địa chất: dốc xuống, đường...
"
  • gradien địa chất, građien địa nhiệt, građiên nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt,
  • bảng chỉ độ dốc đường,
  • phương pháp građian, phương pháp građien,
  • građien trọng lực,
  • độ dốc lớn, dốc lớn, dốc nặng, Địa chất: độ dốc lớn,
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • građien nhỏ,
  • gradien độ mặn,
  • độ dốc ngược, Địa chất: độ dốc ngược,
  • gradien độ dốc, độ dốc mái, độ nghiêng, đường dốc, đường dốc lên, mái dốc, Địa chất: đường dốc lên, dốc lên,
  • gra-đi-en độ nhớt,
  • độ dốc thực,
  • độ dốc bãi biển,
  • dốc dài, dốc dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top