Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gradually” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • bre & name / 'grædʒuәli /, Phó từ: dần dần, từ từ, dần dần,
  • dần lên,
  • dần xuống,
  • tải trọng đặt tăng dần, tải trọng tăng dần,
  • Phó từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả tròn, (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm...
  • dòng biến đổi dần,
  • / ´grædjuəl /, Tính từ: dần dần, từ từ, từng bước một, Xây dựng: dần, Điện lạnh: từng bậc, từng nấc,
  • dòng biến đổi dần,
  • hạ mức nước dần,
  • dòng đổi dần,
"
  • sự co hẹp dần,
  • sự nghiền mịn, sự nghiền nhỏ dần,
  • vòng tròn khắc độ,
  • hư hỏng dần dần,
  • sự lún dần (đất),
  • ngưng tụ theo từng bậc, ngưng tụ từ từ,
  • sự nở dần dần,
  • tải trọng phân bậc,
  • các hình vị tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top