Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grand” Tìm theo Từ (408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (408 Kết quả)

  • / grænd /, Tính từ: rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú,...
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
  • / ´grænd¸a:nt /, danh từ, bà bác, bà cô, bà thím, bà dì,
  • Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • Danh từ: cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • trợ cấp,
"
  • đại đạo thiết, tội trộm đạo gia trọng,
  • lô lớn,
  • động kinh lớn,
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • Danh từ: (thể dục thể thao) thắng lợi trong cuộc so tài,
  • Danh từ: tổng cộng, số tổng cộng, tổng cộng,
  • /brænd/, Danh từ: nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, (thơ ca) cây đuốc, (thơ ca)...
  • Danh từ: Ông bác, ông chú, ông cậu,
  • Danh từ: (lịch sử) thái công phu nhân, công chúa ( nga), nữ thái công,
  • Danh từ: lãnh địa của đại công tước, thái công,
  • Danh từ: sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, Ngoại...
  • Danh từ: Đại công tước,
  • cổng vào chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top