Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graphic” Tìm theo Từ (600) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (600 Kết quả)

  • / ˈgræfɪk /, Tính từ: (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ, Kỹ...
  • tiền tố chỉ viết tay, thủ bút,
  • / ´græfiks /, Danh từ: phép đồ hoạ; phép hoạ hình, Xây dựng: tranh đồ họa, Kỹ thuật chung: đồ họa, Kinh...
  • (thuộc) mất viết,
  • đồ họa phân tích,
  • hình động, hình nổi,
  • đại số đồ thị,
  • phép tính đồ họa,
  • ký tự đồ họa,
  • số liệu trên đồ thị, dữ liệu đồ thị, dữ liệu đồ họa,
"
  • hiển thị đồ họa, phô bày đồ họa, màn hình đồ họa, gdi graphic display interface, giao diện hiển thị đồ họa, gdt ( graphicdisplay terminal ), đầu cuối hiển thị đồ họa, graphic display device, thiết bị...
  • phần tử đồ họa,
  • cụm điều chỉnh âm sắc, bộ điều chỉnh âm sắc,
  • công thức cấu tạo,
  • mẫu biểu đồ,
  • sự tính toán theo đồ thị,
  • biểu diễn đồ họa,
  • bình phong đồ họa,
  • tĩnh học đồ thị, tĩnh lực học đồ thị,
  • tam giác đạc đồ thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top