Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graphics” Tìm theo Từ (453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (453 Kết quả)

  • / ´græfiks /, Danh từ: phép đồ hoạ; phép hoạ hình, Xây dựng: tranh đồ họa, Kỹ thuật chung: đồ họa, Kinh...
  • / ˈgræfɪk /, Tính từ: (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ, Kỹ...
  • đồ hình bị neo,
"
  • đồ họa điểm,
  • đồ họa mã hóa,
  • hình ảnh màu, đồ họa màu,
  • bảng mạch đồ họa, video graphics board, bảng mạch đồ họa video
  • giao diện đồ họa, bgi ( borland graphics interface ), giao diện đồ họa borland, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, direct graphics interface standard (dgis), tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực...
  • máy in đồ họa,
  • phần mềm đồ họa, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình bày, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn
  • bảng tính đồ họa,
  • văn bản đồ họa,
  • khởi tạo đồ họa,
  • đồ họa hình,
  • đồ họa dữ liệu,
  • môn đồ họa,
  • stillstores,
  • bộ gia tốc đồ họa, bộ tăng tốc đồ họa,
  • phương pháp đồ họa,
  • cổng đồ họa, agp ( acceleratedgraphics port ), cổng đồ họa tăng tốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top