Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grating” Tìm theo Từ (2.164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.164 Kết quả)

  • / ´greitiη /, Danh từ: lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người, Tính từ:...
  • / ´greiviη /, danh từ, sự khắc; sự chạm,
  • Danh từ: sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép, Y học: (sự) ghép, tạo hình,
  • tô xám,
  • / ´greiziη(¸graund /, Danh từ: sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, Điện lạnh: tới là, Kỹ thuật chung: đồng cỏ,...
  • gói,
  • / ´greidiη /, Danh từ: sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất, ủi đất, (đường sắt) sự đặt ray, Cơ khí & công...
  • Danh từ: sự cho qua cửa, tác động của van, hệ thống rót, sự chọn, sự chọn xung, sự xén ngược, clutter gating, sự chọn vệt dội...
"
  • Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
  • / ´grætæη /, danh từ, món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò,
  • cách tử nhiễu xạ,
  • máy quang phổ cách tử, máy quang phổ nhiễu xạ,
  • kính quang phổ cách từ,
  • cách tử xuyên tâm,
  • cách tử khúc xạ,
  • cách tử bản (ở ống dẫn sóng), cách tử tấm,
  • lưới thép, lưới thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top