Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gravity” Tìm theo Từ (412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (412 Kết quả)

  • / ˈgrævɪti /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...), Toán...
  • Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi, sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)
  • trọng lượng nhân tạo,
  • áp xe theo trọng lực,
"
  • gia tốc trọng lực, Địa chất: gia tốc trọng lực,
  • dị thường trọng lực, residual gravity anomaly, dị thường trọng lực sót
  • tuần hoàn theo trọng lực, tuần hoàn nhờ trọng lực, tuần hoàn tự nhiên, sự tuần hoàn tự nhiên,
  • ống xoắn làm nguội từ từ (khi có đối lưu nhân tạo),
  • băng tải trong lực, băng tải trọng lực, băng chuyền trọng lực,
  • sự định lượng tự chảy,
  • sự rót bằng tự chảy,
  • dòng (chảy) trọng lực, dòng trọng lực, dòng chảy theo trọng lực, dòng đối lưu tự nhiên, dòng chảy do trọng lực, dòng chảy không áp, dòng tự chảy, sự chảy do trọng lực, sự tự chảy, Địa...
  • phương pháp trọng lực, phương pháp trọng lực, Địa chất: phương pháp trọng lực,
  • Địa chất: xưởng tuyển trọng lực,
  • Địa chất: sự tuyển bằng trọng lực,
  • áp lực trọng lực,
  • tường chắn kiểu trọng lực, tường trọng lực,
  • nước chảy theo trọng lực, nước trọng lực, nước tự do,
  • quả dọi, quả dọi, dây dọi,
  • trạng thái không trọng lượng, trạng thái không trọng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top