Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grief” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / gri:f /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, Kỹ thuật chung: đau lòng, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / grif /, danh từ, người Âu mới đến ở ấn-độ, người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề,
  • / bri:f /, Tính từ: ngắn, vắn tắt, gọn, Danh từ: bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện);...
  • Thành Ngữ:, good grief, tiếng kêu vì hoảng sợ
  • / ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn,
  • Danh từ: bản tóm tắt hồ sơ của một luật sư có mặt tại toà trong một vụ kiện (trong đó thân chủ của ông ta không trực tiếp liên quan) để khuyên bảo người đó và bảo...
  • đánh giá tóm tắt,
  • Danh từ: tin vắn.,
"
  • hồ sơ nghiên cứu, hồ sơ nghiên cứu (thị trường),
  • như brief-case,
  • Danh từ: cái cặp (để giấy tờ, tài liệu),
  • telex tóm tắt,
  • trích yếu điện báo,
  • Thành Ngữ: tóm lại, tin ngắn, tóm lại, in brief, tóm lại
  • Thành Ngữ:, to come to grief, gặp tai hoạ; thất bại
  • trích yếu giấy chính quyền sở hữu,
  • bài toán tóm tắt về tình hình giá cả,
  • Idioms: to be prostrated with grief, buồn rũ rượi
  • mất điện thoáng qua,
  • sơ yếu lý lịch cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top