Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grinding” Tìm theo Từ (1.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.133 Kết quả)

  • / ´graindiη /, Tính từ: (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, Cơ - Điện tử: sự mài, sự nghiền, sự xay, Xây dựng: mài...
"
  • bụi mài, vụn mài,
  • sự nghiền từng mẻ,
  • sự mài bằng đai,
  • sự nghiền phá, nghiền sơ bộ, nghiền thô, sự nghiền sơ bộ, sự nghiền thô,
  • sự mài vào,
  • cối nghiền, mặt mài,
  • sự mài tinh, sự mài tinh,
  • đồ gá mài,
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • dưỡng mài, mẫu mài,
  • tốc độ mài,
  • lượng dư mài,
  • dụng cụ mài,
  • mài va đập, mài rung, sự mài bằng va đập,
  • sự mài trong,
  • sự mài mờ,
  • nghiền nhỏ vừa,
  • sự mài bằng máy,
  • sự nghiền lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top