Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guarantee” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • / ˌgærənˈti /, Danh từ: (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm,...
  • vật bảo đảm, vật thế chấp,
  • bảo đảm lòng trung thực,
  • giấy chứng nhận bảo đảm,
  • công ty (hữu hạn) bảo đảm,
  • / ¸gærən´tɔ: /, Danh từ: người bảo đảm, người bảo lãnh, Toán & tin: (toán kinh tế ) người bảo đảm, Kỹ thuật chung:...
  • sự bảo đảm của cá nhân,
  • phiếu bảo hành, thẻ bảo hành,
"
  • bao bì bảo đảm, sự đóng gói bảo đảm,
  • hoa hồng bảo đảm thu tiền,
  • thư bảo đảm,
  • sự thử bảo hành,
  • còn thời hạn bảo hành,
  • bảo đảm theo quy định hợp đồng,
  • dịch vụ bảo hành kéo dài,
  • giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm,
  • nắp bảo đảm,
  • bảo đảm thanh toán,
  • bảo đảm ngân hàng, sự bảo đảm ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top