Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guard” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người...
"
  • tấm chắn tóe (nước, bùn...), tấm chắn bùn
  • chắn xích, máng bọc xích, vòm bảo vệ xích, cái chắn xích, hộp chắn xích, tấm chắn xích,
  • nhân viên bắt buôn lậu,
  • / 'feisgɑ:d /, danh từ, (thể dục,thể thao) lưới che mặt,
  • sự phòng cháy, khung chắn lò sưởi,
  • hàng rào cố định,
  • đế bảo vệ,
  • / ´ga:d¸bout /, Danh từ: (quân sự) tàu tuần tiễu, tàu kiểm tra, Xây dựng: tàu tuần tiễu, tàu tuần tra,
  • khoảng cách tần số, dải an toàn, Điện tử & viễn thông: dải giữ, Kỹ thuật chung: dải bảo vệ, dải tần an toàn, dải tần bảo vệ,
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • cửa cống bảo vệ, âu an toàn, âu bảo vệ,
  • chốt an toàn, chốt an toàn, chốt bảo hiểm,
  • tín hiệu bảo vệ,
  • xà bảo vệ,
  • gỗ kê bánh xe,
  • rãnh bảo vệ,
  • mũi cắt băng,
  • Danh từ: người bảo vệ, Kinh tế: người, nhân viên bảo vệ, người hộ tống tiền chở,
  • như shin-pad,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top