Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guest” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / gest /, Danh từ: khách, khách mời, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, Cấu trúc từ: be my guest, Kỹ...
  • Danh từ: giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn),
  • hóa đơn tổng kết, phiếu tính tiền gởi cho khách,
  • máy khách, máy tính khách,
  • Danh từ: nhà trọ thượng hạng, nhà khách,
  • tỷ lệ cho thuê trọ,
  • / kwest /, Danh từ: sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tìm kiếm, vật truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra, crowner's...
  • / ges /, Danh từ: sự đoán, sự ước chừng, it's anybody's guess, chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người, Động từ: Đoán, phỏng đoán, ước chừng,...
  • Danh từ: khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền trọ), khách trọ,
  • Danh từ: côn trùng sống nhờ,
  • chu trình của khách hàng,
"
  • danh sách khách mời,
  • khoáng vật khách,
  • phòng khách,
  • công nhân khách trú,
  • Danh từ: khách ăn cưới, khách dự lễ cưới,
  • Danh từ: lớp phù sa lâu đời,
  • Danh từ: phòng dành cho khách,
  • Danh từ: Đêm liên hoan (có mời khách tới dự ở câu lạc bộ, trường học...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top