Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guy” Tìm theo Từ (377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (377 Kết quả)

  • / gai /, Danh từ: bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã, (từ lóng) sự chuồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời...
"
  • dây chằng,
  • dây văng, dây néo, dây néo,
  • cáp chằng, dây chằng, dây chằng nối kết, dây chằng,
  • dây néo di động, dây néo di động,
  • dây chằng cầu cẩu,
  • dây chằng,
  • thanh giằng kết cấu,
  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • sự căng dây chăng, sự căng dây treo,
  • dây chằng, dây giằng,
  • dây néo giữ chặt, dây néo giữ chặt,
  • dây néo cột,
  • sự tháo dây (cẩu),
  • vòng dây xích,
  • dây chằng,
  • danh từ, (thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác),
  • dây chằng, dây néo, dây néo,
  • / 'fɔ:l'gai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top