Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn halt” Tìm theo Từ (1.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.069 Kết quả)

  • Danh từ: sự kìm ngựa (bằng tay và chân) để chuyển nước phi,
  • gồm hai thành phần ngang nhau, gồm nửa nọ nửa kia (que hàn nửa chì nửa thiếc),
  • / hɔ:lt /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, Nội động từ: dừng chân, nghỉ chân,
"
  • chỗ dừng tàu bổ sung,
  • như spring-halt,
  • ngưng (tạm thời) mua bán, ngừng giao dịch, sự tạm ngưng buổi giao dịch,
  • báo nhận tạm dừng,
  • nút dừng,
  • sự dừng điểm ngắt,
  • nửa năm sau, thượng bán niên,
  • điều kiện dừng, trạng thái dừng,
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng,
  • sự dừng hẳn,
  • / ´spriη¸hɔ:lt /, danh từ, (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa),
  • Danh từ: cán, chuôi (dao, rìu...), Ngoại động từ: tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...), chuôi, tay cầm
  • / ʃælt /, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .shall:,
  • (halco-) prefíx loét.,
  • / ´heilou /, Danh từ, số nhiều halos, .haloes: quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh), vòng sáng, (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của...
  • / mɔ:lt /, Danh từ: mạch nha, Tính từ: có mạch nha; làm bằng mạch nha, Động từ: gây mạch nha, ủ mạch nha, Thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top