Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hammering” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´hæməriη /, Danh từ: sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn), Cơ...
  • sự gõ của van, tiếng gõ của lá van, tiếng gõ lá van, tiếng gõ van,
"
  • sự gõ (bằng) búa,
  • tiếng gõ máy nén,
  • chìa vặn va đập,
  • sự rèn nguội,
  • thử đập,
  • / ´hæm¸striη /, Ngoại động từ: cắt gân kheo cho què, (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai), Danh từ: (giải phẫu) gân kheo, Y...
  • / ´stæməriη /, Y học: tật nói lắp, Từ đồng nghĩa: noun, stutter , stuttering
  • máy búa, máy rèn,
  • / ˈtʃeɪmbəriŋ /, sự ngăn (thành) buồng, túi [sự bắn mìn tạo túi], bắn mìn tạo túi,
  • / ´hæηkəriη /, danh từ, sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ache , craving , druthers , fire in belly , hunger...
  • / 'tæmpəriη /, Danh từ: sự can thiệp vào; sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...), sự giả mạo, sự làm giả; sự sửa bậy...
  • mắt vát, sự vát góc, sự vê (lượn), sự vát cạnh (mép), góc lượn,
  • Danh từ: việc tránh nắng mùa hè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top