Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn handle” Tìm theo Từ (2.307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.307 Kết quả)

  • / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, Ngoại động từ: cầm, sờ...
  • cần nắm cưa tay,
"
  • gầu rót tay (đúc),
  • / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nến, Kinh tế: soi (trứng),
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • / ´hændlə /, Danh từ: người điều khiển, người xử dụng (máy...), người huấn luyện võ sĩ quyền anh, Toán & tin: bộ quản lý, trình xử lý,...
  • / 'dændl /, Ngoại động từ: tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối), nâng niu, nựng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • cảm giác sờ cứng,
  • quả nắm, tay nắm,
  • tay kéo capô bên trong, móc nắm,
  • Danh từ: tay lái, ghi đông (xe đạp), (thông tục) bộ râu ghi đông,
  • cảm giác sờ thô ráp,
  • đòn kích, đòn nâng kích,
  • cán xẻng,
  • quả đấm cánh cửa,
  • tay lái, tay gạt chữ thập,
  • cán cầu dao,
  • quả đấm quay,
  • tay điều khiển, tay lái, ghi đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top