Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn handsome” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / 'hænsəm /, Tính từ: Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, Cấu trúc từ: handsome is that handsome does, Từ...
  • Thành Ngữ:, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói, tốt gỗ hơn tốt nước sơn, xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người
  • đá cuội nhỏ,
  • bán nghéo tay,
  • / ʌn´hændsəm /, Tính từ: bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi, không hậu hĩ, không đẹp, xấu xí, không lớn, không đáng kể,
  • Phó từ: hào phóng, hậu hĩ,
"
  • / ´hænsəm /, Danh từ: xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở anh khoảng 1835),
  • xe ngựa hai bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top