Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn happy” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp...
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / ´ha:pi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ yêu quái mình người cánh chim, người tham tàn, con mụ lăng loàn, Từ đồng nghĩa: noun, shrew , virago...
  • / ´hæpli /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ, có thể, có lẽ,
  • / ´sæpi /, Tính từ: Đầy nhựa, Đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ, Kỹ thuật chung: nhiều nhựa, Kinh...
  • Danh từ: thời gian hạn chế trong ngày lúc rượu được bán trong quán... với giá rẻ
"
  • / næpi /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), Danh từ: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´hipi /, như hippie,
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • kết cục có hậu,
  • Tính từ: (thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch,...
  • / ´trigə¸hæpi /, tính từ, (thông tục) hiếu chiến, hung hăng,
  • / 'gæpi /, Tính từ: có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở,
  • / 'zæpi /, Tính từ: phấn chấn, phấn khởi,
  • chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân,
  • Cụm danh từ:,
  • mừng tuổi, lì xì,
  • Thành Ngữ:, a happy event, sự chào đời của một đứa bé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top