Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hardboard” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´ha:d¸bɔ:d /, Hóa học & vật liệu: tấm ép cứng , phiến gỗ ép, Ô tô: ván gỗ ép, Xây dựng: các tông cứng, perforated...
  • / ´ka:d¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng, giấy bồi, các tông, Hóa học & vật liệu: bìa cứng, giấy các tông, Xây dựng: bìa...
  • các tông cứng đục lỗ,
  • mặt ống bằng cactông cứng,
  • / ´la:bəd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền), Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền),
  • / 'dɑ:tbɔ:d /, Danh từ: tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu,
  • / ´hed¸bɔ:d /, Danh từ: tấm ván đầu giường, Xây dựng: đầu giường, vách đầu giường,
  • đinh đóng các tông, đinh đóng gỗ cứng,
  • mái giấy dầu,
  • / ´ga:¸bɔd /, Danh từ: thành tàu thủy,
"
  • bìa sơ ép, ván sợi ép,
  • các tông cách nhiệt,
  • các tông thấm parafin,
  • bìa xây dựng,
  • bàn xeo các tông, khung bồi cactông, khung xeo cactông,
  • cát tông tẩn nhựa đường,
  • tấm lợp các tông,
  • ống cactông,
  • sáp tẩm cáctông,
  • các tông phớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top