Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn harden” Tìm theo Từ (862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (862 Kết quả)

  • / ´ha:dn /, Ngoại động từ: làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, Nội...
  • / ¸ha:d´hændid /, tính từ, có tay bị chai, khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, hard-bitten , hardy , rugged , tough
  • / 'wɔ:dn /, Danh từ: dân phòng, hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); giám đốc (công ty..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người cai ngục, người coi nơi cấm...
  • Ngoại động từ: làm cứng bề mặt,
"
  • biến cứng phân tán, biến cứng tiết ra,
  • / ´keis¸ha:dn /, Ngoại động từ: làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon, (nghĩa bóng) làm cho chai ra, Xây dựng: tăng cứng bề...
  • cứng hóa nhanh,
  • / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội động từ: làm vườn, Cấu trúc từ:...
  • biến cứng nguội,
  • vỏ bọc cứng, luyện cho cứng,
  • / 'feishɑ:dn /, Ngoại động từ: làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt,
  • / ,pæk´ha:dn /, thấm than, làm cứng bề mặt,
  • Danh từ: quán bia giữa trời,
  • vườn nhỏ sân trước, vườn trước nhà,
  • vườn tạo hình, vườn tạo hình (kiểu pháp),
  • Danh từ: nghề làm vườn,
  • / 'gɑ:dn,pɑ:ti /, Danh từ: buổi chiêu đãi ở trong vườn,
  • rau vườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top