Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hardwood” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´ha:d¸wud /, Danh từ: gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...), Kỹ thuật chung: gỗ chắc, gỗ cứng, gỗ rắn, Từ...
  • cũi gỗ trong đổ đá,
  • ván lát sàn bằng gỗ cứng,
  • hắc ín gỗ cứng,
  • Danh từ: gỗ chồng thành khối để đốt,
  • ruột gỗ, lõi gỗ,
  • Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ kentơki,
  • / ´ha:dihud /, Danh từ: sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở, Từ đồng nghĩa: noun,...
"
  • mục lõi gỗ,
  • vàn lõi,
  • đồ ngũ kim của cửa sổ,
  • rừng gỗ cứng vùng trũng, vùng đất ướt rừng nước ngọt nằm cận những con sông miền đông nam nước mỹ, có giá trị đặc biệt cho việc sinh sản, làm tổ và cư trú của các loài động vật hoang dã.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top