Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haughty” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´hɔ:ti /, Tính từ: kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , assuming...
  • / 'nɔ:ti /, Tính từ: hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm, Từ đồng nghĩa: adjective, a naughty boy, thằng bé hư, naughty words, những lời...
  • / ´dauti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , fearless...
  • Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn, he carries himself very haughtily, anh ta đi đứng trông rất ngạo mạn, dáng dấp anh ta trông rất ngạo mạn,...
  • / ´dra:fti /, Tính từ: có gió lùa, ở chỗ có gió lùa,
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • / nɔ:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, (toán học) số không, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích, Toán &...
  • / tɔ:t /,
  • / ´ɔ:t /, danh từ, cái gì, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, if you have aught to say, nếu anh có cái gì muốn...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) dải đất phù sa,
  • kẹt [bị kẹt],
"
  • miền hạn hán,
  • / ¸self´tɔ:t /, Tính từ: tự học, a self-taught man, người tự học
  • bán non mắc kẹt,
  • cá vừa bắt được,
  • Thành Ngữ:, to be caught napping, bị bất ngờ
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top