Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haulm” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Danh từ: thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), ( danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...), bắp chân, cẳng sau, đùi
"
  • / hɑ:m /, như haulm,
  • / hɔ:l /, Danh từ: sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi,...
  • / ´puli´hɔ:li /, danh từ, (hàng hải) sự kéo đẩy,
  • Tính từ: (hàng hải) kéo đầy, Danh từ: (hàng hải) sự kéo đầy,
  • Địa chất: sự vận chuyển đá, sự thải đá,
  • kéo căng,
  • hành trình xe máy,
  • / 'bækhɔ:l /, Danh từ: chuyến hàng về,
  • Địa chất: cự ly vận chuyển, cung độ vận chuyển,
  • đổi hướng phía mũi (gió),
  • kéo (cờ) lên, nâng lên, trục lên,
  • sự vận tải hàng hóa trên bộ, vận tải hàng hóa trên bộ,
  • hành trình ngược,
  • Ngoại động từ: (hàng hải) kéo đầy,
  • khoảng cách dài, tầm xa, vận tải đường dài,
  • băng tải gỗ, sự kéo gỗ,
  • chuyên chở bằng xe tải,
  • cặp cầu, lai cặp mạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top