Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hauteur” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ou´tə: /, Danh từ: thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: noun, airs , audacity , conceit , conceitedness , condescension...
  • / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • mũi đốt,
  • / ´hɔ:ltə /, Danh từ: dây cương dùng để dắt ngựa, dây thòng lọng, sự chết treo, kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng)...
  • / ˈhɔlər /, dây néo, tời, cái tời, vận chuyển [xe thiết bị vận chuyển], cành cây, dậy, rơm rạ, Địa chất: thợ vận chuyển,
  • / ´hætə /, Danh từ: người làm mũ, người bán mũ, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • / ´heitə /, danh từ, người căm thù, người căm ghét,
  • ống pipet pasteur,
  • tời hơi nước,
  • thùng lọc dịch bia,
"
  • (chứng) run tay của thợ làm mũ (nhiễm độc thửy ngân mạn tính),
  • thùng lọc nước hoa quả,
  • thùng lọc dịch quả,
  • / ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
  • Danh từ: thời trang cao cấp,
  • danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • Danh từ: nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • ô-tô tự đổ qua đáy,
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top