Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hazardous” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ˈhæzərdəs /, Tính từ: liều, mạo hiểm; nguy hiểm, có tính cách may rủi, Xây dựng: hiểm nghèo, mật (tài liệu), Từ đồng...
  • đá mềm, Địa chất: đá mềm,
  • chất nguy hiểm,
  • bảo hiểm vật phẩm nguy hiểm,
  • phụ cấp nguy hiểm, rủi ro,
  • vật liệu nguy hiểm cháy,
  • hợp đồng bấp bênh,
  • vị trí nguy hiểm, Địa chất: vị trí nguy hiểm,
  • nghề nghiệp có tính nguy hiểm,
  • môi chất lạnh dễ nổ, môi chất lạnh nguy hiểm,
"
  • rủi ro nguy hiểm,
  • đầu cơ nguy hiểm,
  • nhiệt độ nguy hiểm,
  • / ´faiə¸hæzədəs /, Xây dựng: cần tránh lửa, Kỹ thuật chung: dễ bắt lửa, dễ cháy,
  • chất nguy hại, bất kỳ chất nào có thể đe dọa đến sức khỏe con người hay môi trường, tiêu biểu là chất độc, chất ăn mòn, chất dễ cháy nổ, chất dễ gây phản ứng.
  • vùng nguy hiểm,
  • hàng nguy hiểm,
  • hàng nguy hiểm, hàng nguy hiểm,
  • hàng nguy hiểm, chất nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top