Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hazy” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / ´heizi /, Danh từ: mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, Hóa học & vật liệu: mù sương, Kỹ...
  • / heiz /, Danh từ: mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), Ngoại động từ: làm mù (trời...),...
  • / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , asleep on the job , careless , comatose , dallying , dilatory...
  • mặt trời bị che,
  • / ´meizi /, tính từ, quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm,
  • quang kế truyền qua, máy đo độ đục, máy đo sương mù, đục kế, cái đo độ đục, đục kế,
  • kìm xếp, Danh từ: kìm xếp,
  • / hei /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: phơi khô (cỏ), trồng cỏ (một mảnh đất), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ăn cỏ khô, Nội...
  • sự lượn vòng số tám,
  • làn sương mù nhiệt,
"
  • Danh từ: bệnh giảm thị lực,
  • như bone-idle,
  • bộ lọc sương mù,
  • Danh từ: anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn,
  • dây néo ngắn ở mũi tàu,
  • Danh từ: khay tròn có nhiều ô, lazy susan table, bàn xoay (dùng trong các nhà hàng)
  • dụng cụ có tay nối,
  • Danh từ: Ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)
  • đệm cỏ khô,
  • Danh từ: vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top