Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn healthy” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • / 'helθi /, Tính từ: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • / ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam,
  • / ˈwɛlθi /, Tính từ: giàu, giàu có, phong phú, Danh từ: ( theỵwealthy) những người giàu có, Xây dựng: thịnh vượng,
  • không khí trong lành,
  • pha không bị sự cố,
  • người lành mang mầm bệnh,
  • doanh nghiệp khoẻ mạnh (về tài chính), doanh nghiệp khỏe mạnh (về tài chính),
  • nền kinh tế lành mạnh,
  • cạnh tranh lành mạnh,
"
  • thị trường khoẻ mạnh,
  • Phó từ: mạnh khoẻ, lành mạnh,
  • nhà buôn bán giàu có, phú thương,
  • / ´helθ¸ɔfisə /, danh từ, cán bộ y tế,
  • Tính từ: giống như vỏ,
  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • hồ sơ y tế, phiếu sức khoẻ, sổ sức khỏe,
  • vệ sinh công nghiệp, vệ sinh học công nghiệp, y tế công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top