Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heavy” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • / 'hevi /, Tính từ: nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( + with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức ăn), (quân sự) nặng trọng, nhiều, bội, rậm...
  • Tính từ: vụng về, không khéo tay, (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive...
  • / ¸hevi´ha:tid /, tính từ, lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric...
  • sự mua số lượng lớn,
  • đất sét nặng,
"
  • dầu thô nặng,
  • tắt nhanh (dao động,
  • đất nặng,
  • electron nặng,
  • sự đặt hàng số lượng lớn,
  • hướng dốc đứng (vỉa), độ dốc đứng, độ dốc đứng,
  • nồi chưng cất dày,
  • hun khói mạnh,
  • sóng xô bờ rất mạnh,
  • thất nghiệp nhiều,
  • người dùng nhiều,
  • Thành Ngữ:, heavy hand, bàn tay s?t, s? d?c tài chuyên ch?
  • Danh từ: hydro nặng, Y học: hydro nặng, Điện lạnh: hyđro nặng đơteri,
  • Địa chất: xe tải tải trọng lớn,
  • sự thiệt hại nặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top