Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hell” Tìm theo Từ (2.297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.297 Kết quả)

  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • hàng hóa bán chạy,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
"
  • / hel /, Danh từ: Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con), sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa),...
  • vỏ dạng cái chuông,
  • khối hỗn độn,
  • Danh từ: Ổ chứa bạc,
  • Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác,
  • / ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ đồng nghĩa: adjective, bent on , bound and determined , constant , decided...
  • Danh từ: chó ngao, Đồ quỷ dữ,
  • Thành Ngữ:, like hell, hết sức mình, chết thôi
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • / hɔ:l /, Danh từ: phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...), toà (thị chính, toà án...), trụ...
  • (viết tắt) của .he .will:,
  • / helm /, Danh từ: Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái, lái con tàu đi theo...
  • tiền tố chỉ môi,
  • / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh), sự đẫn cây, sự...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  •  , ... ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   
  • / 'help /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm, người giúp việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top