Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn helpmeet” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / 'helpmi:t /, như helpmate,
  • / 'helpmeit /, Danh từ: Đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng), Từ đồng nghĩa: noun, companion , aide , assistant , mate , wife , husband...
  • / ˈhɛlmɪt /, Danh từ: mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, Xây dựng: nắp chụp, mũ cát, Điện:...
  • mặt nạ chống hơi độc, Địa chất: mặt nạ chống hơi độc,
  • nón thợ hàn,
  • mũ an toàn, mũ bảo hộ, mũ phòng hộ,
  • nắp cọc, mũ cọc (để bảo vệ), mũ đóng cọc (phòng hộ),
  • mũ bảo hộ,
"
  • / ´gæs¸helmit /, danh từ, mặt nạ phòng hơi độc,
  • nhức nủađầu phía trên,
  • mái chụp,
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ phòng hộ, mũ sắt, industrial safety helmet, mũ an toàn công nghiệp
  • Danh từ: mũ chống ngạt,
  • Danh từ: mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ),
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ bảo vệ, mũ phòng hộ, mũ sắt, Địa chất: mũ an toàn,
  • / 'kræʃ,helmit /, Danh từ: nón bảo hộ của người điều khiển xe môtô,
  • mũ bay,
  • như pith hat,
  • mũ bảo hộ lao động,
  • mặt nạ thợ hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top