Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hemp” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / hemp /, Danh từ: (thực vật học) cây gai dầu, sợi gai dầu, (đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ, Xây dựng: gai dầu, sợi gai dầu, Kỹ...
  • Danh từ: (thực vật) cây đuôi hổ,
  • cây thuộc họ bạc hà (ở châu phi),
  • sự bít kín bằng sợi gai, đóng gói bằng dây gai, gói hàng bằng dây gai, Địa chất: sự nhét kín, sự đệm kín bằng sợi gai,
  • Danh từ: như abaca, sợi gai manila,
  • Danh từ:,
  • thừng đay, dây đay, dây thừng bằng gai dầu, thừng đẩy, dây thừng, Địa chất: sợi dây gai,
  • Danh từ: như cannabis,
  • thừng đay, dây gai (độn),
  • buộc bằng sợi gai,
"
  • sợi gai dầu,
  • gai dầu ma-ni-la,
  • sợi gai dầu xizal,
  • bao tải bằng gai dầu,
  • / hʌmp /, Danh từ: cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách), (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn...
  • / temp /, Danh từ: nhân viên tạm thời (nhất là thư ký), Nội động từ: (thông tục) làm công việc tạm thời, viết tắt, nhiệt độ ( temperature),
  • hem,
  • tiền tố chỉ phân nửa, bán,
  • / kemp /, Danh từ: lông len thô,
  • / hip /, Danh từ: Đống, Ngoại động từ: ( (thường) + up) xếp thành đống, chất đống, Để đầy, chất đầy; cho nhiều, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top