Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hetaera” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / he´tiərə /, Danh từ, số nhiều .hetaerae:, hi'ti”ri :, đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu
  • tiền tố sự khác biệt,
  • / hi´taiərə /, như hetaera,
  • / ´hi:tə /, Danh từ: bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục, Toán & tin: (vật lý ) dụng cụ...
  • / ´hetərou /, Danh từ; số nhiều heterous: (thông tục) người có tình dục khác giới,
  • (hetero-) prefix sự khác biệt .,
  • bộ xông nhiệt, thiết bị sấy không khí, bộ sấy không khí, recuperative air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, tubular air heater, bộ sấy không khí kiểu ống
  • bộ sấy dùng pin,
"
  • sợi nung xoắn ốc,
  • dầu đốt lò,
  • hiệu suất nhiệt,
  • thiết bị đốt nóng vòi phun,
  • bộ sưởi đường ống nạp,
  • thiết bị nung kiểu ống, thiết bị đốt nóng kiểu ống, thiết bị thanh trùng kiểu ống,
  • thiết bị đốt nóng khuấy trộn, thiết bị thanh trùng,
  • dụng cụ đun nóng bitum, máy nung nhựa đường, nồi chưng at-phan,
  • bộ sấy hình đĩa,
  • Danh từ: vân vân ( (viết tắt) etc), Kinh tế: vân vân, Từ đồng nghĩa: adjective, along with others , and all , and on and on , and...
  • thiết bị đốt nóng trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top