Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn high” Tìm theo Từ (1.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.479 Kết quả)

  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • chạy với tốc độ nhanh, truyền lực trực tiếp tốc độ cao,
  • nước cao lúc thủy triều lên,
  • độ cao lớn,
  • độ octan cao, trị số octan cao (xăng),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị, kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền),...
  • có trần cao,
"
  • Danh từ: người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
  • / ´hai¸kla:s /, Tính từ: hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa), Cơ - Điện tử: (adj) chất lượng cao, hạng cao, Kinh...
  • phương phá quá lửa,
  • / ´hai¸flaiə /, danh từ, người nhiều tham vọng, người viển vông,
  • Tính từ: (rađiô) cao tần, tần số cao, cao tần, tần số cao,
  • / ´hai¸græviti /, Xây dựng: độ chặt lớn,
  • Tính từ: có ánh sáng chính, không có sự tương phản,
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • Phó từ: cao thượng, cao cả,
  • / ¸hai´maindidnis /, danh từ, tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả,
  • có độ nhớt cao,
  • cổ phiếu lãi cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top