Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hill” Tìm theo Từ (1.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.640 Kết quả)

  • nền (đường) nửa đắp,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • / hil /, Danh từ: Đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), ( the hills) ( anh-ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, Ngoại...
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • đồi trọc, đồi trọc,
  • đồi chôn vùi,
  • dốc thoải,
"
  • địa hình đồi, địa hình đồi,
  • nơi an dưỡng ở vùng núi,
  • đồi trơ trọi, đồi sót,
  • / ´sænd¸hil /, danh từ, cồn cát,
  • Danh từ: sườn đồi,
  • dốc,
  • đồi trọc, đồi trọc,
  • / ´ænt¸hil /, danh từ, tổ kiến,
  • Danh từ: cuộc đua leo dốc cho ôtô, mô tô...
  • đồi cát,
  • dốc đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top