Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hit” Tìm theo Từ (2.107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.107 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
"
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • như hit-and-run,
  • lần truy cập,
  • Danh từ: danh sách những dĩa hát bán chạy nhất,
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Danh từ: cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày),
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • Danh từ: danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại, Toán & tin: danh sách so khớp, Kinh tế: danh sách đen (về những kế...
  • hạng nhất,
  • Thành Ngữ:, to hit it off together, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
  • ray tái sử dụng,
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
  • / ´hitən´rʌn /, tính từ, (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn,
  • chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top