Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hodoscope” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´hɔdə¸skoup /, danh từ, sự nghiệm đường hạt tích điện,
  • / ˈhɔrəˌskoʊp, ˈhɒrəˌskoʊp /, Danh từ: sự đoán số tử vi, lá số tử vi, Từ đồng nghĩa: noun, to cast a horoscope, lấy số tử vi; đoán số tử vi,...
  • 1. máy ghi âm 2.nhãn áp kế,
  • máy dò dị vật kim loại,
  • / ´founə¸skoup /, Danh từ: máy thử đàn dây, máy ghi chấn động âm, Điện lạnh: âm nghiệm,
  • máy xétnghiệm máu.,
  • / 'endouskoup /, Danh từ: (y học) đèn soi trong, đèn nội soi, Vật lý: máy soi trong, Kỹ thuật chung: đèn nội soi,
  • / hɔ´rɔskəpi /, danh từ, phép lấy số tử vi, phép đoán số tử vi,
  • / ´haidrə¸skoup /, Danh từ: kính soi đáy nước, Điện lạnh: kính thủy để,
  • / ´ɔndou¸skoup /, Danh từ: máy hiện sóng; máy hiện dao dòng, Toán & tin: máy phát hiện sóng,
  • / ´outəskoup /, Danh từ: (y học) ống soi tai, Y học: phễu soi tai,
"
  • Nghĩa chuyên nghành: Đèn khám mắt mũi tai, Đèn khám mắt mũi tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top