Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hoist” Tìm theo Từ (260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (260 Kết quả)

  • / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời, Ngoại động từ: kéo (cờ) lên; nhấc...
  • thang máy thi công,
  • máy nâng kiểu lồng, sự trục tải thùng cũi, Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi,
  • động cơ nâng, máy nâng,
"
  • hệ ròng rọc xích, máy nâng xích, ba lăng dây xích, palăng dây xích, tời xích, palăng xích, palăng xích, Địa chất: máy nâng (kiểu) xích,
  • máy nâng vữa trát,
  • thiết bị nâng cửa nắp,
  • máy trục, Địa chất: máy trục, máy nâng,
  • máy bơm nâng (nước),
  • ứng suất (do) nâng,
  • tháp tời, tháp nâng, Địa chất: tháp trục tải,
  • máy nâng vật liệu,
  • máy nâng di động,
  • Danh từ: tời nâng bằng hơi nước,
  • máy nâng hơi nước,
  • tời phụ,
  • Ngoại động từ: (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên, không dễ gì nâng giá úytki ngon lên, to hoise the flag —òkýá, t will not be easy to hoise...
  • / hɔ:st /, Danh từ: (địa chất) địa lũy; hoxtơ, Kỹ thuật chung: địa lũy, Địa chất: địa lũy,
  • Danh từ: (kiến trúc) rầm (nhà), dầm đỡ trần, thép hình i, dầm, dầm đỡ sàn, dầm mái, giàn, hệ chịu lực, rầm, rầm đỡ sàn,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động, palăng khí nén, tời khí, máy nâng kiểu khí nén, máy nâng khí nén, máy nâng dùng khí nén, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top