Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn homy” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • / 'houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình,
  • / ˈhoʊli /, Tính từ: thần thánh; linh thiêng, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): cái linh thiêng, vật linh thiêng, nơi...
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
"
  • / ´houmou /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Từ đồng nghĩa: noun, being , body , creature , human , individual , life , man , mortal...
  • tiền tố chỉ cùng hay chung,
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • / hɔi /, Danh từ: (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quãng đường ngắn), Thán từ: Ê!, Đi! đi!,
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • danh từ, gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau,
  • lễ ban thánh thể,
  • cỏ hương hierochloe odorata,
  • Danh từ: Đất thánh; thánh địa,
  • mộ chúa giêsu,
  • / ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà,
  • / ´houm¸bru: /, danh từ, bia nhà ủ lấy,
  • / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
  • Danh từ: (thường) viết hoa bộ nội vụ, Kinh tế: bộ nội vụ,
  • sự mua nhà,
  • chuyến bay nội địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top