Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn honestly” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • / 'ɔnisti /, Danh từ: tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, (thực vật học) cây cải âm, cây luna, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • hình thức lưu lại (ở lại) nhà người khác khi đi đâu đó, Ở tại nhà người dân địa phương (khi đi du lịch), nhà ở bắt buộc cho học sinh dưới 18 tuổi,
  • / 'ɔnist /, Tính từ: lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả)...
  • sự chênh lệch đáng kể,
  • Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật thà, an honest broker between the warning parties, người hoà giải giữa hai bên tham chiến,...
  • Tính từ: chân thật, thành tâm,
"
  • Thành Ngữ:, to turn an honest penny, làm ăn lương thiện
  • Thành Ngữ:, to make an honest woman of someone, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top