Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn honour” Tìm theo Từ (711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (711 Kết quả)

  • Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), Địa vị...
"
  • Danh từ: sự tăng bốc, sự tán dương,
  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • nợ cờ bạc, nợ danh dự (không có hiệu lực pháp lý),
  • đơn bảo hiểm danh dự,
  • người chấp nhận vì danh dự, người nhận trả vì danh dự,
  • Danh từ: bãi chiến trường,
  • thực hiện một thỏa thuận,
  • Danh từ: cô phù dâu chính, thị tỳ, thị nữ,
  • / ´dɔlə /, Danh từ: (thơ ca) nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ,
  • / 'kʌlə /, Danh từ: màu, sắc, màu sắc, ( số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da (mặt), màu sắc, vẻ, sắc thái, nét, ( số nhiều) cờ; màu cờ,...
  • / kən´kə: /, Nội động từ: trùng nhau, xảy ra đồng thời, kết hợp lại, góp vào, Đồng ý, tán thành, nhất trí, (toán học) đồng quy, hình thái từ:...
  • chấp nhận danh dự,
  • Danh từ: con người trọng danh dự; người quân tử,
  • Danh từ: bảng (vàng) danh dự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top