Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn honourable” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´ɔnərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, the honourable, ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công...
  • Phó từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự,
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • Danh từ: ( rightỵhonourable) ngài, ngài tôn kính (danh hiệu của các bá tước, nam tước, bộ trưởng nội các..),
  • Danh từ: phần thưởng danh dự (cho sự cố gắng to lớn (như) ng không được giải),
"
  • như honourably, Từ đồng nghĩa: adverb, fairly , virtuously , justly
  • / ´kʌlərəbl /, Tính từ: có thể tô màu, chỉ đúng bề ngoài, có thể tin được, có lý, có lẽ thật, giả mạo, đánh lừa, Toán & tin: (tôpô học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top