Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hop” Tìm theo Từ (1.666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.666 Kết quả)

  • Danh từ: (đùa cợt) sở cảnh sát,
  • / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ: Ướp hublông (rượu bia), Nội động từ: hái...
  • như hop-bine,
"
  • / ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,
  • / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • như hop-garden,
  • dịch hup lông,
  • thiết bị hup lông,
  • / ´hedʒ¸hɔp /, nội động từ, (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại,
  • Danh từ: ( crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng,
  • / ´hɔp¸pilou /, danh từ, gối nhồi hublông (để dễ ngủ),
  • Danh từ: cánh đồng trồng hublông,
  • dịch chiết húplông,
  • nhựa hup lông,
  • Động từ: thay đổi công việc thường xuyên, nhảy việc, Hình thái từ:,
  • nhân viên phụ trách xe,
  • / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • độ dài bước nhảy,
  • thực đơn chạy,
  • / ´bel¸hɔp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top