Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hope” Tìm theo Từ (1.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.309 Kết quả)

  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • Danh từ: việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm, hy vọng hão huyền, (quân sự) đội xung kích, đội cảm tử, việc làm phiêu lưu, việc nguy hiểm,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng),
  • Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • Danh từ: giáo hoàng; giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, người cố chấp, pope's eye, nhân mỡ béo ở...
"
  • / haip /, danh từ, (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã, ngoại động từ, (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương),
  • Danh từ: thung lũng,
  • / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...), thuốc kích thích (cho ngựa đua...), (từ lóng) tin...
  • / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes) ( số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ, Nội...
  • / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều...
  • polyetylen tỷ trọng thấp (lope), chất dẻo dùng làm vật chứa cứng và phim nhựa dẻo.
  • / noup /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không, Từ đồng nghĩa: adverb, nay , nix
  • / toup /, Danh từ: (động vật học) cá mập xám, Danh từ: ( Ân) khóm xoài, Nội động từ: nốc rượu; nghiện rượu,
  • / koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, Ngoại động từ:...
  • / houv /, Động từ: như heave,
  • / haɪp /, Danh từ: sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, Ngoại động từ: quảng cáo thổi phồng, cường điệu, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top