Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn horn” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • / hɔ:n /, Danh từ: sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, Đồ dùng bằng...
  • còi tín hiệu (ô tô),
  • thỏ cầu tiêu, lỗ tháo nước chậu xí,
  • sừng xương cụt,
  • mỏm cột, mỏm cực từ, sừng cực, sừng cực từ,
"
  • Tính từ: cuống lên, điên lên, (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng,
  • miệng loa,
  • núm còi, tấm bấm còi,
  • Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • mỏm băng,
  • sừng hàn,
  • loa hình quạt,
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
  • vai móc nối,
  • ống loa hai chóp,
  • vành loa,
  • loa có dải băng rộng,
  • Danh từ: sừng hươu,
  • loa cassegrain,
  • loa hình nón, loa nón, conical horn antenna, dây trời loa hình nón, conical horn antenna, ăng ten loa hình nón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top