Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hot” Tìm theo Từ (1.783) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.783 Kết quả)

  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Danh từ: mũ chóp cao,
  • ánh sáng nóng,
"
  • sự làm trong nóng,
  • liên kết nóng,
  • khuôn đúc nóng,
  • tin nóng bỏng,
  • vá nóng,
  • danh từ, (thông tục) vấn đề có thể gây ra tranh luận, a political hot potato, một vấn đề chính trị có thể gây ra tranh luận
  • tán rivê nóng,
  • sự tán nóng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện, Từ đồng nghĩa: noun, hot spot , powder keg , spot , sticky wicket
  • phần nóng (của động cơ),
  • sự dập nóng,
  • nối nóng bằng máy lưu hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top